少し
すこし
変わる
かわる
少し
すこし
変わる
かわる
てきのこうみょうなてぐち
敵
てき
địch
kẻ thù
巧妙
こうみょう
công diệu
手口
てぐち
thủ khẩu
thủ đoạn
りえき
lợi ích
lợi ích
何もせずに利益を得ようとするな
đừng hòng lợi ích khi không định làm gì cả
かんしょう
can thiệp
can thiệp
他人のことを干渉しないでください
đừng can thiệp vào chuyện của người khác nữa
しっぱい
thất bại
thất bại
失敗をした。
失敗を招いた。
じしんをうしなった
tự tín
thất
mất tự tin
りれきしょ
lý lịch thư
sơ yếu lí lịch
thèm tiền
金
かね
kim
欲しい
dục
dục vọng
muốn giải quyết nỗi lo
悩み
なやみ
não
nỗi lo
解決
かいけつ
giải quyết
giải quyết
không tìm được việc
就職
しゅうしょく
tựu chức
じもと
địa nguyên
địa phương
local
<script async src="https://pagead2.googlesyndication.com/pagead/js/adsbygoogle.js?client=ca-pub-2049246223830203" crossorigin="anonymous"></script>
だんめん
đoạn diện
mặt cắt
りつめん
lập diện
mặt thẳng đứng
へいめん
bình diện
mặt phẳng
すんぽう
thuấn pháp
độ dài
へんしゅう
biên tập
biên tập
どうが
động họa
video
じゅしん
thụ tín
nhận tin
けいやく
khế ước
hợp đồng
ひょう
biểu
bảng dữ liệu
ひょうかこうもく
bình giá hạng mục
hạng mục đánh giá
こうか
hiệu quả
かいぜん
cải thiện
cải thiện
ぶっけん
vật kiến
công trình
きゅうりょう
cấp liệu
tiền lương
ほうしゅう
báo thù
tiền công
ゆうえき
hữu ích
hữu ích
はり
lương
thanh dầm, xà nhà
はしら
trú
cây trụ, cây cột
きき
khí khí
máy móc
ぞうえん
tạo viên
làm sân ,vườn
きぎょうか
khởi nghiệp gia
người khởi nghiệp
しょくにん
chức nhân
thợ
craftspeople
ぶんせき
phân tích
phân tích
analyze
かんきょう
hoàn cảnh
môi trường
environment
もとうけ
nguyên thỉnh
nhà thầu chính
したうけ
hạ thỉnh
công ty thầu phụ
いなかむすめ
điền xá lương
cô gái nhà quê
けぎらい
mao hiềm
ghét
ひらける
khai
mở ra
しょうかい
thiệu giới
giới thiệu
とうこう
đầu khảo
đăng bài
さぎょう
tác nghiệp
việc
こうかい
công khai
công khai
ti vi
しんき
tân quy
mới
固定
こてい
cố định
cố định
きょうしつ
giáo thất
phòng học
がいかん
ngoại quan
vẻ bên ngoài, giao diện
けんせつ
kiến thiết
xây dựng
てっこつ
thiết cốt
cốt thép
こんぽんてき
căn bản đích
cái căn bản, căn bản là
じょうしゃけん
thừa xa khoán
vé lên tàu, vé lên xe
せっけん
thạch kiềm
xà phòng
こじいん
cô nhi viện
trại trẻ mồ côi
まやみ
não
sự lo lắng
phục vụ
かくとく
hoạch đắc
đạt được, thu được
にゅうもん
nhập môn
vỡ lòng
ついか
truy gia
thêm vào
add
ひょうじゅん
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn
れんらく
liên lạc
liên lạc
わかりました
phân
tôi đã hiểu
かんりょう
hoàn liễu
hoàn thành
りょうかい
liễu giải
đã hiểu,tôi đồng ý
しんぶん
tân văn
báo
しんけいすいじゃく
thần kinh suy nhược
suy nhược thần kinh
ろうどうしゃ
lao động giả
người lao động
ていとく
đề đốc
こくそうちたい
かいとう
giải đáp
あん
án
提案:ていあん:đề án
あい
ái
yêu
恋愛:れんあい
あ
á
châu á
契約
けいやく
khế ước
hợp đồng
Consumer Generated Media
customer relationship management
シーアイオ
最高情報責任者
さいこうじょうほうせきにんしゃ
tối cao tình báo trách nhiệm giả
trưởng bộ phận IT
でんししょうとりひき
điện tử thương thủ dẫn
EC:electronic commerce
bán hàng điện tử
多様性
たようせい
đa dạng tính
tính đa dạng
diversity
ねだん
trị đoạn
giá
price
めんせつ
面接を受ける
めんせつをうける
đi phỏng vấn
レポートを提出する。
submit a report
nộp bài báo cáo
会社に着いたばかり:vừa mới đến công ty
日本に来たばかりの頃:lúc mới tới Nhật
ご飯を食べたばかりなので、お腹がいっぱいです:vừa mới ăn cơm xong cho nên vẫn rất no