việt nhật ベトナム語ー日本語 ~たばかり 2024年1月24日 nhatngu16 Để lại phản hồi 会社に着いたばかり:vừa mới đến công ty 日本に来たばかりの頃:lúc mới tới Nhật ご飯を食べたばかりなので、お腹がいっぱいです:vừa mới ăn cơm xong cho nên vẫn rất no